--

đơn thuốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn thuốc

+  

  • Prescription (of a physician)
    • Kê đơn thuốc cho ai
      To make out a prescription for someone
  • Directions for use
    • Mỗi hộp thuốc đều có đơn thuốc kèm theo
      Each box of medicine had directions for use with it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơn thuốc"
Lượt xem: 487